Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
petit jury


noun
a jury of 12 to determine the facts and decide the issue in civil or criminal proceedings
Syn:
petty jury
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
jury
Member Meronyms:
petit juror, petty juror


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.